STT | Danh mục | Mức phí áp dụng | Ghi chú |
1 | Phí thành viên | ||
1.1 | Khách hàng cá nhân | 2.000.000 đồng | Miễn phí |
1.2 | Khách hàng tổ chức | 20.000.000 đồng | |
2 | Phí dịch vụ tư vấn | ||
2.1 | Tư vấn về hồ sơ, điều kiện mua, bán; pháp lý của khoản nợ xấu, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu | 1% nhưng không thấp hơn 5.000.000 đồng |
|
2.2 | Tư vấn về khách hàng nợ, tình hình tài chính của khách hàng nợ | ||
2.3 | Tư vấn về Hợp đồng mua, bán nợ, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu, hồ sơ và tài liệu liên quan | ||
2.4 | Tư vấn về Phương án mua, bán, xử lý nợ, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu | 1% nhưng không thấp hơn 10.000.000 đồng | |
2.5 | Phân tích, đánh giá về pháp lý, rủi ro của khoản nợ xấu, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu | 1% nhưng không thấp hơn 15.000.000 đồng | |
2.6 | Phí dịch vụ tư vấn trọn gói | 2% nhưng không thấp hơn 30.000.000 đồng | |
3 | Phí dịch vụ môi giới | ||
3.1 | Phí dịch vụ môi giới bán khoản nợ xấu, TSBĐ của khoản nợ xấu | 2% nhưng không thấp hơn 5.000.000 đồng | |
3.2 | Phí môi giới mua khoản nợ xấu, TSBĐ của khoản nợ xấu |