Item | Information |
---|---|
Mã khách hàng | KH00000394 |
Mã khoản nợ | KN00001199 |
Loại khách hàng | Cá nhân |
Loại hình doanh nghiệp | Khác |
Trạng thái hoạt động | 0 - Post Infomation |
Vốn Điều lệ | 0 |
Dư nợ gốc | 2.556.330.626 |
Tổng nợ lãi, tiền phạt vi phạm, phí chưa thanh toán | 235.565.055 |
Nợ gốc ngoại bảng | 0 |
Thái độ hợp tác của khách hàng | |
Biện pháp xử lý nợ | |
File đánh giá khoản nợ |